🔍 Search: SỰ ĐÓNG KỊCH (ĐỂ LỪA GẠT AI ĐÓ)
🌟 SỰ ĐÓNG KỊCH (… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
연극
(演劇)
☆☆☆
Danh từ
-
1
배우가 무대 위에서 대본에 따라 관객에게 연기를 보이는 것.
1 SỰ DIỄN KỊCH: Việc diễn viên diễn cho khán giả xem trên sân khấu theo kịch bản. -
2
다른 사람에게 거짓을 사실인 것처럼 보이게 하기 위한 말이나 행동.
2 SỰ ĐÓNG KỊCH (ĐỂ LỪA GẠT AI ĐÓ): Hành động hay lời nói để làm cho người khác thấy như thật một sự giả dối nào đó.
-
1
배우가 무대 위에서 대본에 따라 관객에게 연기를 보이는 것.
• Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149)